Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stock company




stock+company
['stɔk'kʌmpəni]
danh từ
gánh hát
công ty cổ phần (do nhiều người đóng góp) (như) joint-stock company


/'stɔk,kʌmpəni/

danh từ
gánh hát nghiệp dư
công ty góp vốn cổ phần

Related search result for "stock company"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.